Kiểu dáng: Crossover - 5 chỗ (gầm cao)
Kích thước: 4.165 x 1.800 x 1.565 mm
Hộp số: Tự Động
Nhiên liệu: Xăng
Giá các phiên bản
Kona 2.0 at tiêu chuẩn: 636.000.000
Kona 2.0 at đặc biệt: 699.000.000
Kona 1.6 at Turbo : 750.000.000
CHỌN PHONG CÁCH, SỐNG ĐAM MÊ
DÁM KHÁC BIỆT
Đôi khi những khoảnh khắc đẹp nhất là những giây phút bất ngờ đầy cảm hứng khác biệt mà chúng ta không chuẩn bị trước. Đó chính là tinh thần của Kona, là sự kết hợp của phong cách năng động cùng hiệu suất vận hành với những công nghệ hiện đại hàng đầu.
PHONG CÁCH CỦA BẠN
Với những đường nét thiết kế sắc nét cá tính, Hyundai Kona trở nên bắt mắt dưới mọi góc nhìn. Sở hữu những màu sắc bắt mắt và độc đáo, Kona giúp bạn nổi bật hơn, khác biệt hơn với số đông.
BẠN TỎA SÁNG
Hyundai Kona là sự sáng tạo định hình nên một ngôn ngữ thiết kế SUV hoàn toàn mới. Cặp đèn LED chạy ban ngày ở phía trước tạo nên một dải ánh sáng ấn tượng, giúp bạn tỏa sáng trên mỗi chặng đường đi qua.
KẾT NỐI KHÔNG GIỚI HẠN
Hyundai Kona sở hữu khả năng kết nối mạnh mẽ thông qua màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống dẫn đường vệ tinh. Bạn có thể kết nối với Kona thông qua Apple Carplay hoặc các phương thức truyền thống như Bluetooth/AUX/USB.
TRẢI NGHIỆM ÂM THANH CAO CẤP
Hyundai Kona được trang bị bộ xử lí âm thanh cao cấp Arkamys Premium Sound vói DAC giải mã Hi-Res Audio đem đến cho bạn những trải nghiệm âm thanh ở một đẳng cấp mới.
CÁ TÍNH VÀ KHÁC BIỆT
NGOẠI THẤT
Hyundai Kona sở hữu thiết kế ngoại thất bắt mắt dưới mọi góc nhìn.
Kona sở hữu mặt trước ấn tượng với cặp đèn LED ban ngày tạo nên phong cách nổi bật không thể nhầm lẫn.
TỰ TIN VÀ NỔI BẬT
Kona sở hữu đường nét thiết kế bắt mắt với những đường nét tạo hình nổi bật và cơ bắp, cùng cặp đèn LED tạo luồng ánh sáng ấn tượng, định hình nên giá trị cốt lõi mới của các mẫu SUV Hyundai.
Kona nổi bật với hệ thống đèn Bi-LED cùng dải LED chạy ban ngày DRL sắc xảo, tạo nên hiệu quả chiếu sáng tốt nhất cùng hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt.
Sở hữu lưới tản nhiệt thác nước Cascading Grille tạo hình lục giác mạ Crom, Kona tạo nên dấu ấn đậm nét cho người đối diện.
Mái hai tông màu và gương ngoại thất cho phép bạn tùy chỉnh các kết hợp màu sắc để phù hợp với phong cách cá nhân của bạn
Kona được trang bị lazang hợp kim có kích cỡ lên đến 18 inch
ỐP THÂN
Kona được trang bị bộ ốp thân xe tạo nên dáng vẻ mạnh mẽ, cơ bắp đậm chất SUV.
Thiết kế mạnh mẽ, phá cách nhấn mạnh phong cách năng động cho chiếc xe
MẠNH MẼ VÀ MẠNH MẼ HƠN
Đèn LED kiểu dáng bắt mắt, cùng cản sau nổi bật tạo nên dáng vẻ cơ bắp đặc trưng của một chiếc SUV hiện đại.
Kona được trang bị cánh lướt gió cùng đèn phanh phía sau dạng LED tạo nên điểm nhấn về thẩm mỹ cũng như tăng cường hiệu năng vận hành.
Cụm đèn hậu dạng LED thiết kế tinh tế và bắt mắt
NỘI THẤT
Khám phá không gian nội thất ấn tượng với sự thỏa mái, tiện nghi cùng mức độ hoàn thiện cao cấp.
Sự chăm chút đến từng chi tiết làm nên nét đặc biệt trên Kona
MÀN HÌNH THÔNG TIN
Kona được trang bị màn hình thông tin 3,5 inch cho phép theo dõi các thông số vận hành cũng như tùy chỉnh các chức trăng theo xe.
Kona được trang bị điều hòa tự động giúp đem lại không khí trong lành cho cabin.
Kona được trang bị màn hình cảm ứng điện dung 8 inch tích hợp hệ thống định vị vệ tinh với công nghệ hiển thị IPS cho hình ảnh sắc nét, hỗ trợ kết nối Apple Carplay cùng các tính năng giải trí cao cấp.
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Hiệu năng và sức mạnh vượt trội
Gamma 1.6L T-GDI
Động cơ Gamma 1.6L T-GDI cho công suất 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 265NM từ 1,500 ~ 4,500vòng/phút
Atkinson MPI 2.0L
Động cơ Atkinson MPI 2.0L cho công suất tối đa 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút, Momen xoắn cực đại 180 Nm tại 4500 vòng/phút
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp hoặc ly hợp kép 7 cấp
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh bảo điểm mù với radar giúp nhanh chóng phát hiện và cảnh báo chướng ngại vật đi vào phần mù trong tầm quan sát của bạn.
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS
Hệ thống cảm biến áp suất lốp phát hiện sự thay đổi về áp suất trên từng lốp, nhanh chóng đưa ra cảnh báo để xử lí sự cố, đảm bảo an toàn cho chuyến đi của bạn.
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PAS
Với 8 cảm biến trước và sau, PAS giúp bạn dễ dàng đỗ xe vào vị trí, đặc biệt là trong môi trường đô thị đông đúc.
Camera lùi
Camera lùi giúp bạn quan sát tình trạng phía sau xe, đảm bảo an toàn khi lùi xe tránh các chướng ngại vật gặp phải, đặc biệt trong môi trường đô thị đông đúc
KHÔNG GIAN TIỆN NGHI
Kona sở hữu không gian tiện nghi cao cấp phù hợp với nhiều nhóm đối tượng khách hàng. Sở hữu cốp chứa đồ với thể tích lên đến 361l, bạn có thể dễ dàng mở rộng không gian lên đến 1.143l thông qua một nút bấm.
Sạc điện thoại không dây
Hyundai Kona được trang bị sạc không dây chuẩn Qi, giúp bạn dễ dàng nạp năng lượng cho những chiếc điện thoại của mình mà không phải quan tâm đến dây cáp thông thường.
Trải nghiệm âm thanh cao cấp
Hyundai Kona được trang bị bộ xử lí âm thanh cao cấp Arkamys Premium Sound vói DAC giải mã Hi-Res Audio đem đến cho bạn những trải nghiệm âm thanh ở một đẳng cấp mới.
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái trên Kona chỉnh điện 10 hướng giúp bạn dễ dàng chọn được tư thế yêu thích và thỏa mái nhất khi cầm lái
Thông số xe Kona 2.0 AT tiêu chuẩn
Kích thước
D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Động cơ
Động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson |
Dung tích công tác (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (Ps) | 149 / 6.200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 180 / 4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 |
Hệ thống dẫn động
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số
Hộp số | 6AT |
Hệ thống treo
Trước | McPherson |
Sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Vành & Lốp xe
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số lốp | 215/55R17 |
Ngoại thất
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
Đèn sương mù Projector | ● |
Cụm đèn pha | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có |
Phanh
Trước | Đĩa/ Đĩa |
Sau | Đĩa/ Đĩa |
Các trang bị khác
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) | ● |
Điều hòa nhiệt độ | Chỉnh cơ |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) | 8,48 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,41 |
Kết hợp (l/100km) | 6,57 |
An toàn
Chìa khóa mã hóa chống trộm | ● |
Thông số | Kona 2.0AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | |||
CHẮN BÙN | |||
- Chắn bùn trước sau | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | |||
- Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN TRƯỚC | |||
- Đèn LED chạy ban ngày | ● | ● | ● |
- Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | |||
- Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | |||
- Lưới tản nhiệt mạ Crom | - | - | ● |
GẠT MƯA | |||
- Cảm biến gạt mưa | ● | ● | ● |
KÍNH LÁI CHỐNG KẸT | |||
- Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | |||
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | |||
- Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay | Arkamys Audio System/Apple Carplay |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
- Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
GHẾ | |||
- Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | |||
- Cruise Control | ● | ● | ● |
- Chất liệu bọc da | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | |||
- Cửa sổ trời | - | - | ● |
TIỆN NGHI | |||
- Màn hình hiển thi | công tơ mét siêu sáng 3.5" | công tơ mét siêu sáng 3.5" | công tơ mét siêu sáng 3.5" |
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● |
- Kiểm soát áp suất lốp | ● | ● | ● |
AN TOÀN | |||
HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
- Cảm biến lùi | ● | ● | - |
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ● | ● | ● |
- Hệ thống cân bằng điện tử - ESC | ● | ● | ● |
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | ● | ● | ● |
- Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSD | - | ● | ● |
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc - DBC | ● | ● | ● |
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | ● | ● | ● |
- Hệ thống chống trượt thân xe - VSM | ● | ● | ● |
- Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC | ● | ● | ● |
- Camera lùi | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO - TCS | |||
- Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM - IMMOBILIZER | |||
- Hệ thống chống trộm - Immobilizer | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | |||
- Túi khí | 6 | 6 | 6 |