Kiểu dáng: Hatchback - 5 chỗ Kích thước: 3.850 x 1.680 x 1.520 mm Hộp số: Sàn, Tự Động Nhiên liệu: Xăng Giá các phiên bản Grand i10 1.2 mt base: 360.000.000 Grand i10 1.2 mt: 405.000.000 Grand i10 1.2 at: 435.000.000
Kiểu dáng: Sedan - 5 chỗ Kích thước: 3.995 x 1.6680 x 1.520 mm Hộp số: Sàn, Tự Động Nhiên liệu: Xăng Giá các phiên bản Grand i10 sedan 1.2 mt base: 380.000.000 Grand i10 sedan 1.2 mt: 425.000.000 Grand i10 sedan 1.2 at: 455.000.000
Kiểu dáng: Sedan - 5 chỗ ngồi Kích thước: 4.440 x 1.729 x 1.470 mm Hộp số: Sàn, Tự Động Nhiên liệu: Xăng Giá cụ thể các phiên bản: Liên hệ để biết thêm chi tiết
Kiểu dáng: Crossover - 5 chỗ (gầm cao) Kích thước: 4.165 x 1.800 x 1.565 mm Hộp số: Tự Động Nhiên liệu: Xăng Giá các phiên bản Kona 2.0 at tiêu chuẩn: 636.000.000 Kona 2.0 at đặc biệt: 699.000.000 Kona 1.6 at Turbo : 750.000.000